Giảm 36%
4,800,000 
  • CPU: Intel Core i5 Kabylake Refresh 8250U1.6GHz

  • RAM: 4 GBDDR4 (1 khe)2400 MHz

  • SSD : SSD 128 GB

  • Màn hình: 14″Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình: Card tích hợpIntel UHD 620

Giảm 31%
7,900,000 
  • CPU : i3 – 1115G43GHz

  • RAM : 4 GBDDR4 (2 khe)3200 MHz

  • Ổ cứng : 512 GB SSD NVMe PCIe

  • Màn hình : 15.6″Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình : Card tích hợpIntel UHD

Giảm 15%
17,500,000 
  • CPU: i511400H2.7GHz

  • RAM:8 GBDDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời)3200 MHz

  • Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB (2280) / 512 GB (2230))

  • Màn hình: 15.6″Full HD (1920 x 1080) 120Hz

  • Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB

Giảm 12%
14,900,000 
  • CPU:i510300H2.5GHz

  • RAM:8 GBDDR4 (2 khe)2933 MHz

  • Ổ cứng:512 GB SSD NVMe PCIeHỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng

  • Màn hình:15.6″Full HD (1920 x 1080), 144Hz

  • Card màn hình:Card rờiGTX 1650Ti 4GB

Giảm 23%
9,200,000 
  • CPU : Intel Core i5 8250U
  • RAM : 8GB
  • SSD : 128 GB
  • GPU: Card rời AMD Radeon 520 2GB
  • Màn hình:15.6″ FULL HD
Giảm 29%
4,900,000 
  • CPU : Intel Core i3 – 7100U
  • Ram : 8GB
  • Ổ SSD : 128 GB
  • GPU : AMD Radeon HD 8500
  • Màn Hình : 15.6″ HD
  • Trọng lượng: Nặng 1.9 Kg
  • Hệ điều hành: Windows 10
Giảm 19%
16,190,000 
  • CPU : AMD Ryzen™ 7-5800H (3.2GHz Up to 4.4GHz, 16MB)
  • RAM : 8GB DDR4 on board
  • Ổ cứng : 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA : AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình : 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 100% DCI-P3 color gamut, 70% less harmful blue light
  • Pin : 3-cell, 63WHrs Li-ion
  • Cân nặng : 1.45 kg
  • Màu sắc : Cool Silver (Aluminum)
Giảm 29%
7,800,000 
  • CPU : i31005G11.2GHz
  • RAM :4 GBDDR4 (2 khe)2666 MHz
  • Ổ cứng :256 GB SSD NVMe PCIe Không hỗ trợ khe cắm HDD
  • Card đồ họa: Card tích hợpIntel UHD
  • Màn hình : 14″Full HD (1920 x 1080)

 

Giảm 16%
15,900,000 
  • CPU: 5-4600H

  • RAM: 16 GB

  • Ổ cứng: SSD 512GB

  • Màn hình: 17.3″FHD 120Hz

  • Card màn hình: GTX1650Ti

 

Giảm 14%
10,800,000 
  • CPU : Core i3 1115G4
  • RAM : 8GB DDR4-2666 MHz RAM (2 x 4 GB)
  • Ổ cứng : 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card đồ họa: VGA tích hợp
  • Màn hình : 15.6″ diagonal, HD (1366 x 768),
Giảm 15%
17,500,000 
  • CPU: i511400H2.7GHz

  • RAM:8 GBDDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời)3200 MHz

  • Ổ cứng: 256 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB (2280) / 512 GB (2230))

  • Màn hình: 15.6″Full HD (1920 x 1080) 120Hz

  • Card màn hình: Card rời RTX 3050 4GB

Giảm 23%
9,200,000 
  • CPU : Intel Core i5 8250U
  • RAM : 8GB
  • SSD : 128 GB
  • GPU: Card rời AMD Radeon 520 2GB
  • Màn hình:15.6″ FULL HD
Giảm 28%
5,800,000 
  • CPU: i5-4200U
  • RAM: 8GB, DDR3L
  • Ổ cứng: SSD 240gb
  • Màn hình: 14 inch HD (1366×768)
  • Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel HD Graphics 4400
  • Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HDMI
Giảm 13%
16,500,000 
  • CPU: Intel Core i5 – 11320H
  • Ram: 16GB DDR4
  • Bộ nhớ : 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe
  • Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Màn hình: 13.3 Inch QHD+ (2K) chuẩn màu, 100% sRGB
  • Hệ điều hành: Windows bản quyền
  • Màu sắc: Low Blue Light
  • Khối lượng: 1.2kg
Giảm 7%
9,800,000 
  • CPU: Core i3 10110U 2.0Ghz-4Mb
  • Card đồ họa : Intel Graphics HD 620
  • Ram : 8Gb
  • Ổ cứng : 240Gb SSD
  • Màn hình: 14.0 Inch Full HD
  • Hệ điều hành: Windows 10 Home
  • Màu sắc/ Chất liệu: Urban – Ice Gray/vỏ nhôm
Giảm 18%
7,800,000 
  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5 6200U
  • RAM: 8 GB DDR4
  • Ổ đĩa cứng: SSD 128GB
  • Card màn hình: VGA Intel HD Graphics 530
  • Màn hình:  15.6 inch Full HD cảm ứng
  • Cổng kết nối: 3xUSB 3.0; 1 HDMI; VGA; 3.5mm Audio jack; Card Reader; LAN/RJ45
  • Pin: 62Whr
  • Kích thước: 377 x 252 x 23.8 mm
  • Trọng lượng: 1.98 kg
Giảm 15%
20,990,000 
  • CPU: Ryzen 7 5800H ( 3.2 GHz – 4.4 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
  • Ram: 32GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: SSD 512GB Nvme
  • Card đồ họa: RTX 3050ti
  • Màn hình: 15.6 inch 120Hz
  • Khối lượng: 2.8 kg
Giảm 11%
7,900,000 
  • CPU: i5 – 6200U
  • Ram: 4GB
  • Card đồ họa: 930M 2GB
  • Ổ cứng: SSD 120GB
  • Màn hình: 14 inch HD
Giảm 17%
4,900,000 
  • CPU: i5 – 4300U
  • Ram: 4GB
  • Card đồ họa: Intel HD
  • Ổ cứng: SSD 128GB
  • Màn hình: 14 inch HD
Giảm 17%
18,900,000 
  • Màn hình: 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, Anti-Glare
  • CPU Intel, Core i5, 1240P
  • RAM 16 GB (2 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz
  • Ổ cứng SSD 512 GB
  • Đồ họa Intel Iris Xe Graphics
Giảm 31%
7,900,000 
  • CPU : i3 – 1115G43GHz

  • RAM : 4 GBDDR4 (2 khe)3200 MHz

  • Ổ cứng : 512 GB SSD NVMe PCIe

  • Màn hình : 15.6″Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình : Card tích hợpIntel UHD

Giảm 29%
7,800,000 
  • CPU : i31005G11.2GHz
  • RAM :4 GBDDR4 (2 khe)2666 MHz
  • Ổ cứng :256 GB SSD NVMe PCIe Không hỗ trợ khe cắm HDD
  • Card đồ họa: Card tích hợpIntel UHD
  • Màn hình : 14″Full HD (1920 x 1080)

 

Giảm 14%
10,800,000 
  • CPU : Core i3 1115G4
  • RAM : 8GB DDR4-2666 MHz RAM (2 x 4 GB)
  • Ổ cứng : 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card đồ họa: VGA tích hợp
  • Màn hình : 15.6″ diagonal, HD (1366 x 768),
Giảm 26%
6,300,000 
  • Vi xử lý: Ryzen 3 – 3250U (2.60GHz upto 3.50GHz, 2 cores 4 threads)
  • Ram: 4GB
  • Disk: SSD 240GB
  • VGA: AMD Radeon Graphics
  • Màn hình: 14 inch HD
  • Trọng lượng: 1.47 kg
  • Màu sắc: Bạc
Giảm 18%
11,490,000 
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Bạc
Giảm 40%
6,200,000 
  • CPU: i3 – 6100U
  • GPU: IGPU
  • Ram 4GB
  • Ổ cứng: SSD 120GB
  • Màn hình: 15.6″ HD

 

Giảm 13%
9,800,000 
  • CPU: i5-8265U
  • Ram: 8GB
  • GPU: Nvdia Mx130
  • Ổ cứng: 240GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
Giảm 13%
7,800,000 
  • CPU: Intel core i5 – 7200U
  • GPU: Intel HD Graphics
  • Ram: 8GB
  • Ổ cứng: SSD 120GB + HDD 500GB
  • Màn hình: 14 inch HD
Giảm 17%
7,500,000 7,900,000 
  • CPU: i3 – 7020U
  • GPU: Intel HD 620
  • Ổ cứng: SSD 128GB + HDD 500GB
  • Ram: 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch HD
Giảm 20%
8,500,000 10,100,000 
  • CPU: i7 – 4810MQ
  • GPU: Quadro K1100M
  • SSD: 256GB
  • RAM: 8GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
Giảm 36%
4,800,000 
  • CPU: Intel Core i5 Kabylake Refresh 8250U1.6GHz

  • RAM: 4 GBDDR4 (1 khe)2400 MHz

  • SSD : SSD 128 GB

  • Màn hình: 14″Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình: Card tích hợpIntel UHD 620

Giảm 12%
14,900,000 
  • CPU:i510300H2.5GHz

  • RAM:8 GBDDR4 (2 khe)2933 MHz

  • Ổ cứng:512 GB SSD NVMe PCIeHỗ trợ thêm 1 khe cắm SSD M.2 PCIe mở rộng

  • Màn hình:15.6″Full HD (1920 x 1080), 144Hz

  • Card màn hình:Card rờiGTX 1650Ti 4GB

Giảm 29%
4,900,000 
  • CPU : Intel Core i3 – 7100U
  • Ram : 8GB
  • Ổ SSD : 128 GB
  • GPU : AMD Radeon HD 8500
  • Màn Hình : 15.6″ HD
  • Trọng lượng: Nặng 1.9 Kg
  • Hệ điều hành: Windows 10
Giảm 19%
16,190,000 
  • CPU : AMD Ryzen™ 7-5800H (3.2GHz Up to 4.4GHz, 16MB)
  • RAM : 8GB DDR4 on board
  • Ổ cứng : 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • VGA : AMD Radeon™ Graphics
  • Màn hình : 14.0-inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz, 100% DCI-P3 color gamut, 70% less harmful blue light
  • Pin : 3-cell, 63WHrs Li-ion
  • Cân nặng : 1.45 kg
  • Màu sắc : Cool Silver (Aluminum)
Giảm 16%
15,900,000 
  • CPU: 5-4600H

  • RAM: 16 GB

  • Ổ cứng: SSD 512GB

  • Màn hình: 17.3″FHD 120Hz

  • Card màn hình: GTX1650Ti

 

Giảm 25%
7,500,000 
  • CPU : Ryzen 3 3250U 2.6Ghz-4Mb
  • Ram : 4GB
Giảm 28%
5,800,000 
  • CPU: i5-4200U
  • RAM: 8GB, DDR3L
  • Ổ cứng: SSD 240gb
  • Màn hình: 14 inch HD (1366×768)
  • Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel HD Graphics 4400
  • Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, HDMI
Giảm 7%
9,800,000 
  • CPU: i5 – 8250U
  • Ram: 8GB
  • Card đồ họa: NVIDIA 940MX
  • Ổ cứng: SSD 128GB + HDD 500GB
  • Màn hình: 15.6 inch HD
Giảm 13%
15,300,000 15,500,000 
  • CPU: Intel Core i5-10300H 2.5GHz up to 4.5GHz 8MB
  • Ram: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIE
  • GPU: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6 + Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.30 kg
  • Màu sắc: Đên
  • Kích thước: 363.4 x 255 x 23.9 mm
Giảm 12%
7,800,000 
  • CPU Intel Core i5-8250U ( 1.6 GHz – 3.4 GHz / 6MB / 4 nhân, 8 luồng )
  • Ổ cứng SSD 256GB
  • RAM 8GB
  • Đồ hoạ: Intel HD 620
  • Màn hình 15.6″ ( 1920 x 1080 ) Full HD không cảm ứng , HD webcam
Giảm 14%

Máy tính Văn Phòng

Laptop HP 15 DY2091WM

10,800,000 
  • CPU : Core i3 1115G4
  • RAM : 8GB DDR4-2666 MHz RAM (2 x 4 GB)
  • Ổ cứng : 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card đồ họa: VGA tích hợp
  • Màn hình : 15.6″ diagonal, HD (1366 x 768),
Giảm 26%

Máy tính để bàn - Desktop

Màn hình X-STAR S2411

1,950,000 
  • THƯƠNG HIỆU: X-Star
  • BẢO HÀNH: 24 tháng (Lỗi 1 đổi 1 trong 12 tháng đầu)
  • KIỂU MÀN HÌNH: Màn hình phẳng
  • KÍCH CỠ: 23.8 inch
  • ĐỘ PHÂN GIẢI: Full HD (1920 x 1080)
  • TỶ LỆ KHUNG HÌNH: 16:9
  • TẤM NỀN: IPS
  • MÀU SẮC MÀN HÌNH: 16.7 triệu màu
  • ĐỘ SÁNG MÀN HÌNH: 300 Nits
  • TẦN SỐ QUÉT QUANG HỌC: 75Hz
  • THỜI GIAN PHẢN HỒI: <5 ms
  • CỔNG KẾT NỐI MÀN HÌNH: 1 x HDMI, D-Sub
Giảm 15%
3,350,000 
  • Màn hình cong 27 Inch, 1500R, 75Hz
  • VA Technology |1500R | 27″” | 1920 x 1080 | 16:9 | 75Hz |
  • Độ sáng: 250 cd/m2 | 4,000:1 (typ) | 16.7 triệu màu|
  • T/g đáp ứng: 4ms (MPRT)
  • Kết nối: VGA: 1 , 3.5mm Audio In: 1 , HDMI 1.4: 1
  • Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive
  • Góc Nhìn: 178°(H)/178°(V)
  • Công suất: 20W | 0.5 (nghỉ)
  • Trọng lượng: 3.9 kg |611 x 475 x 225 mm
  • Treo tường: 75 x 75 mm
Giảm 13%
3,120,000 
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: VA
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Hỗ trợ : VESA Compatible: 100 x 100 mm , Eyecare
  • Cổng kết nối: VGA x1, HDMI 1.4 x1 , 3.5mm Audio Out x1
  • Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
Giảm 19%
2,870,000 
  • Kích thước: 24 inch
  • Kiểu màn hình: Cong
  • Độ phân giải:  1920 x 1080
  • Tỷ lệ màn hình: 16:9
  • Tấm nền: VA
  • Độ sáng: 250 cd/m2
  • Màu hiển thị: 16.7 triệu màu
  • Tần số quét: 75hz
  • Thời gian đáp ứng: 4ms
  • Contrast: 1000:1
Giảm 11%
3,190,000 
  • LED | Panel VA | 27″ | 1920 x 1080 | 16:9| 75hz
  • Độ sáng: 220 cd/m2 | 3000:1 | 16.7 triệu màu
  • T/g đáp ứng: 12ms (GTG)
  • Kết nối: VGA| HDMI
  • Góc Nhìn: 170°(H)/160°(V)
  • Công suất: 30W | 0.5W (nghỉ)
  • Trọng lượng 5.59kg | 720x120x460mm
  • Treo tường:NA
Giảm 15%
2,590,000 
  • LED | Panel IPS | 23.8″ | 1920 x 1080 | 16:9| 75hz
  • Độ sáng: 250 cd/m2 | 1000:1 | 16.7 triệu màu
  • T/g đáp ứng: 8ms (GTG)
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC): 72%
  • Kết nối: VGA| HDMI
  • Góc Nhìn: 178°(H)/178°(V)
  • Công suất: 40W | 0.5W (nghỉ)
  • Trọng lượng: 4.1kg | 627x397x128mm
  • Treo tường: 75x75mm
  • Phụ kiện: Adapter|HDMI cable
Giảm 15%
2,550,000 
  • Màn hình phẳng LED
  • Chân vuông “LED | Panel VA | 23.8″” | 1920 x 1080 | 16:9| 75hz
  • Độ sáng: 250 cd/m2 | 3000:1 | 16.7 triệu màu
  • T/g đáp ứng: 4ms (GTG)
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC): 72%
  • Kết nối: VGA| HDMI
  • Góc Nhìn: 178°(H)/178°(V)
  • Công suất: 30W | 0.5W (nghỉ)
  • Trọng lượng: 4.19kg | 630x400x146mm
  • Treo tường: 75x75mm
  • Phụ kiện: Adapter|HDMI cable”
Giảm 39%

Máy tính chơi game

PC i5-2310 vỏ văn phòng kenno

2,100,000 
  • Main H61
  • CPU i5-2310
  • Ram 8GB G Skilll buss 266HZ )
  • Ổ cứng SSD 128 Gb
  • Nguồn máy tính 350W
  • Vỏ Case văn phòng Kenno
Giảm 16%
5,500,000 
  • Main asus H110M-K
  • CPU i3 – 7100
  • Ram 8GB G Skilll buss 266HZ )
  • Ổ cứng SSD 128 Gb + HDD250GB
  • Nguồn ximatech 450W
  • Vỏ case kính 4 fan led
  • GTX 960

Linh kiện máy tính

Giảm 55%

Thiết bị Văn Phòng

Camera giám sát IP 2K Ezviz CS-TY1

890,000 

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước 103*103*186 mm
  • Trọng lượng sản phẩm 259 g
  • Màu sắc Trắng

Thông số cơ bản

  • Loại camera Camera giám sát
  • Điện áp 220 V
  • Độ phân giải 2560 x 1440 Pixels
  • Tầm nhìn xa hồng ngoại 10 m
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256 GB
  • Góc xoay 360 độ
Giảm 16%
1,680,000 
  • CAMERA IP WIFI ĐỘ NÉT RẤT CAO CS-C8W (4MP,W1) 4M 2K
  • Hỗ trợ nhận diện được người với thuật toán nhúng AI
  • Camera PT Quay quét ngoài trời 360
  • Có độ phân giải 2K 4MP
  • Ghi hình độ phân giải cao kết hợp ghi âm , Hỗ trợ ghi âm thanh
  • Đã được hỗ trợ chuẩn nén H.265
  • Phát hiện và cảnh báo cho người dùng
Giảm 17%
250,000 
Giảm 20%

Cáp chuyển đổi

Bộ chia HDMI 1 ra 2/4 FHD/4K

270,000 750,000 
Giảm 25%

Linh kiện máy tính

CHUỘT MÁY TÍNH MIXIE X3

150,000 
Giảm 20%
280,000 
Giảm 20%

Linh kiện máy tính

Dây máy in 1.5m chính hãng

45,000 
Giảm 22%

Thiết bị Văn Phòng

Ghế Gaming Extreme Zero S+

1,580,000 
  • Chất liệu: da PU
  • Kê tay: cố định, di chuyển theo lưng ghế
  • Khung chân: làm bằng thép cứng bọc nhựa bên ngoài
  • Ngả lưng: 135* + 12*
  • Phụ kiện đi kèm: đệm kê lưng và đệm kê cổ
  • Ghế có thể nâng hạ linh hoạt
  • Phong cách thiết kế thể thao
  • Dễ dàng tháo lắp, di chuyển
650,000 
Giảm 38%
980,000 
  • Vị trí: Ngoài trời
  • Loại camera: IP Wifi
  • Độ phân giải: 1920×1080
  • Chuẩn nén: H.265/H.264
  • Cảm biến hình ảnh: CMOS quét liên tục 1/ 2.7 ”
  • Ống kính: 4mm@ F2.0, góc quan sát: 82 độ (Ngang), 98 độ (Chéo)
  • Đèn hồng ngoại: Có
  • Kết nối Wifi: Có
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa: 512Gb
  • Tầm nhìn tối đa: Lên đến 30 m
Giảm 13%
3,120,000 
  • Kích thước: 27 inch
  • Tấm nền: VA
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Độ sáng: 250 cd/m²
  • Hỗ trợ : VESA Compatible: 100 x 100 mm , Eyecare
  • Cổng kết nối: VGA x1, HDMI 1.4 x1 , 3.5mm Audio Out x1
  • Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
950,000 

Linh kiện máy tính

Vỏ case Xtech G340

650,000 
Giảm 17%

Linh kiện máy tính

Chuột không dây Kenoo M106

250,000 
Giảm 28%

Linh kiện máy tính

Chuột gaming Fuhlen L102

180,000 
Giảm 16%

Linh kiện máy tính

Chuột Dare-U EM908

380,000 

Ưu đãi