Shop

Hiển thị 91–120 của 153 kết quả

Giảm 14%
10,800,000 
  • CPU : Core i3 1115G4
  • RAM : 8GB DDR4-2666 MHz RAM (2 x 4 GB)
  • Ổ cứng : 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Card đồ họa: VGA tích hợp
  • Màn hình : 15.6″ diagonal, HD (1366 x 768),
Giảm 15%
20,990,000 
  • CPU: Ryzen 7 5800H ( 3.2 GHz – 4.4 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng )
  • Ram: 32GB DDR4 3200MHz
  • Ổ cứng: SSD 512GB Nvme
  • Card đồ họa: RTX 3050ti
  • Màn hình: 15.6 inch 120Hz
  • Khối lượng: 2.8 kg
Giảm 13%
15,300,000 15,500,000 
  • CPU: Intel Core i5-10300H 2.5GHz up to 4.5GHz 8MB
  • Ram: 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIE
  • GPU: NVIDIA GeForce GTX 1650Ti 4GB GDDR6 + Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS
  • Bàn phím RGB 4 vùng
  • Pin: 4 Cell 57.5WHr
  • Trọng lượng: 2.30 kg
  • Màu sắc: Đên
  • Kích thước: 363.4 x 255 x 23.9 mm
Giảm 26%
16,900,000 
  • Màn hình: 16.0 inch, 1920 x 1200 Pixels, WVA, 60 Hz, 250 nits, Anti-Glare
  • CPU Intel, Core i5, 1240P
  • RAM 16 GB (2 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz
  • Ổ cứng SSD 512 GB
  • Đồ họa Intel Iris Xe Graphics
Giảm 15%

Laptop Dell

Dell G5 5500

14,900,000 

CPU Intel Core i5-10300H (4 lõi 8 luồng) 2.50 GHz – 4.50 GHz
Ram 16GB DDR4
Ổ cứng M.2 256GB
Màn hình Full HD 1920×1080 120Hz (300nits)
VGA  Nvidia Geforce GTX 1650Ti

Giảm 10%
11,900,000 
  • CPU Intel, Core i7, 8750H
  • RAM 8GB
  • Ổ cứng SSD 256 GB
  • Đồ họa GeForce GTX 1650
  • Màn hình 15.6 inch, 1920 x 1080 Pixels, LED-backlit
Giảm 10%
16,790,000 
  • CPU AMD Ryzen 5 5625U
  • RAM 8GB (1x8GB) Up to 3200MHz DDR4
  • Ổ cứng 512GB PCIe M.2 NVMe Class 35 Solid State Drive
  • Card VGA AMD® Radeon™ Graphics
  • Màn hình 14.0-inch FHD+ Touch
Giảm 11%

Laptop Asus

Asus B1400C

12,990,000 
  • CPU: Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache) 4 nhân 8 luồng
  • RAM: 8GB DDR4 3200MHz
  • Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
  • Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
  • Màn hình: 14″ FHD (1920 x 1080) 16:9, Wide view, Màn hình chống chói, LED Backlit, 250 nit, NTSC: 45%
Giảm 12%
14,890,000 
Giảm 8%
18,900,000 
  • CPU: i5, 11400H
  • Ram: 8 GB, DDR4
  • Ổ cứng: SSD 512 GB
  • VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB; Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch, 1920 x 1080 Pixels, IPS, 144 Hz, 250 nits, Anti-glare LED-backlit
Giảm 13%

Laptop Dell

Dell Vostro 3510

14,800,000 
  • CPU: i5-1035G1 (8MB Cache, 1.0GHz, Turbo Boost 3.60GHz)
  • RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 256GB
  • Card đồ họa (VGA): Intel UHD Graphics
  • Màn hình: 15.6 inch FullHD
Giảm 15%

Máy tính chơi game

PC gaming i7-8700 case Xigmatek

10,350,000 
  • Mainboard Z370
  • CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)
  • Ram 8GB buss 3200HZ
  • SSD 120GB + HDD 500GB
  • Nguồn máy tính Xigmatech X450W
  • Vỏ Xigmatek infinity 1F
  • Card GTX 1660Ti
Giảm 15%

Máy tính chơi game

PC Gaming i5-10500 vỏ Xigmatek

12,950,000 
  • Mainboard MSI H510M -K
  • CPU Intel Core i5-10500 (3.1GHz turbo up to 4.5Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
  • Ram 16GB buss 3200HZ ( 2 thanh 8gb)
  • SSD NVME 512gb
  • Nguồn máy tính Xigmatech X550W
  • Vỏ Xigmatech gemini White
  • Tản nhiệt khí CR1000
  • Card GTX 1660ti
Giảm 11%
12,290,000 
  • Mainboard MSI H510M -K
  • CPU Intel Core i5-10500 (3.1GHz turbo up to 4.5Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
  • Ram 8GB buss 3200HZ ( 2 thanh 16gb )
  • SSD NVME512gb
  • Nguồn máy tính Xigmatech X550W
  • Vỏ césar
  • Tản nhiệt khí CR1000
  • Card GTX 960
Giảm 28%
14,800,000 15,600,000 
  • Màn hình 13.3 inch, 2560 x 1600 Pixels, IPS, IPS LCD LED Backlit, True Tone
  • CPU Intel, Core i5, 8th-gen
  • RAM 8 GB, LPDDR3, 2133 MHz
  • Ổ cứng SSD 256 GB
  • Đồ họa Intel UHD Graphics 617
  • Trọng lượng 1.25 kg
  • Kích thước 304.1 x 212.4 x 0.41 ~ 15.6 mm
  • Xuất xứ Trung Quốc
  • Năm ra mắt 2019
Giảm 18%
11,490,000 
  • CPU: Intel Core i3 1115G4
  • RAM: 8GB
  • Ổ cứng: 256GB SSD
  • VGA: Onboard
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
  • HĐH: Win 10
  • Màu: Bạc
Giảm 2%
16,800,000 
  • Màn hình 15.6 inch, 1920 x 1080 Pixels, IPS, 60 Hz, 600 nits, OLED
  • CPU AMD, Ryzen 5, 5600H
  • RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz
  • Ổ cứng SSD 512 GB
  • Đồ họa AMD Radeon Graphics
  • Hệ điều hành Windows 11
  • Trọng lượng 1.7 kg
  • Kích thước 356.8 x 227.6 x 19.9 cm
Giảm 13%
11,500,000 
  • CPU: i31115G43GHz

  • RAM: 8 GB3200 MHz

  • Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIeHỗ trợ khe cắm HDD SATA

  • Màn hình: 15.6″Full HD (1920 x 1080)

  • Card màn hình: Card tích hợpIntel UHD

  • Cổng kết nối: 1 x USB 3.22 x USB 2.0HDMIUSB Type-C

  • Hệ điều hành: Windows 10 Home SL

  • Thiết kế: Vỏ kim loại

  • Kích thước, khối lượng: Dài 359 mm – Rộng 235 mm – Dày 17.9 mm – Nặng 1.8 kg

Giảm 15%
13,150,000 
  • CPU Intel Core i7 – 10700
  • RAM 16GB DDR4
  • SSD 512GB NVMe
  • Main Asusrog Strix B560 – G Gaming
  • Nguồn Xigmatek 550W
  • Tản nhiệt CR1000
  • 6 Fanled Galaxy II
Giảm 6%
16,900,000 
  • CPU: i5 12450H
  • Ram: 8GB 3200Mhz
  • SSD 512GB NVME
  • GTX 1650 4GB
  • Màn 15.6 inch 144Hz
Giảm 20%

Laptop HP

HP Zbook 15G1

8,500,000 10,100,000 
  • CPU: i7 – 4810MQ
  • GPU: Quadro K1100M
  • SSD: 256GB
  • RAM: 8GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
Giảm 23%
10,500,000 
  • CPU: i3 – 1115G4
  • GPU: HD Graphics
  • Ổ cứng: SSD 512GB
  • Ram: 4GB
  • Màn hình: 15.6 inch
Giảm 6%

Dell Precision

Dell precision M6800

15,000,000 15,800,000 
  • CPU: i7 – 4710MQ
  • GPU: Quadro K3100M
  • SSD 128GB + HDD 500
  • RAM: 8GB
  • Màn hình: 15.6 inch FHD
Giảm 7%
13,900,000 
  • i7 – 10510U
  • MX230
  • SSD 512GB
  • 8GB
  • 15.6 inch
Giảm 20%
11,900,000 
  • Macbook pro 2015 13” i5
  • Intel HD Graphics
  • SSD Apple 128 GB
  • 8GB
  • 13,3″ retina
Giảm 18%
17,300,000 18,490,000 
  • CPU: Intel Core i7, 11800H
  • Ram: 8GB DDR4 3200Mhz
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVME
  • Card đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB; Intel UHD Graphics
  • Màn hình 15.6″ FullHD 144Hz
Giảm 30%
16,500,000 
  • Màn hình: 13.3 inch, 2560 x 1600 Pixels, 500 nits, Retina
  • CPU: intel Core i5
  • Ram: 8 GB, LPDDR4, 3200 MHz
  • Ổ cứng: SSD 256 GB